Khi làm nhà mới hoặc cải tạo, “cách tính m2 thi công điện nước” là cách quy đổi khối lượng công việc ra đơn giá để dự toán nhanh, so sánh báo giá và kiểm soát phát sinh. Tuy nhiên, điện nước (MEP) không giống phần xây thô: cùng một diện tích sàn nhưng số lượng điểm điện, thiết bị vệ sinh, đường ống, độ phức tạp đi âm tường/âm sàn… có thể chênh lệch rất lớn.
Bài viết này sẽ hướng dẫn cách hiểu đúng m2 tính toán, công thức quy đổi phổ biến, và những yếu tố làm tăng/giảm chi phí để bạn chủ động hơn khi làm việc với đội thi công. Áp dụng cho cả xây mới hoặc sửa chữa nhà ở.
Hiểu Đúng “m2 Thi Công Điện Nước” Là Gì Và Khi Nào Nên Dùng
M2 điện nước thường được tính theo diện tích sàn sử dụng
Trong thực tế, cách tính phổ biến nhất là lấy diện tích sàn xây dựng/diện tích sàn sử dụng (m2) làm “mẫu số” để áp đơn giá điện nước theo m2. Tức là: nhà có tổng diện tích sàn 200m2 thì phần điện nước sẽ được báo theo mức X đồng/m2, ra tổng dự toán nhanh.
Cách tính này phù hợp khi bạn cần:
- Dự toán sơ bộ trước khi chốt phương án.
- So sánh nhanh giữa nhiều báo giá.
- Quản lý tổng ngân sách theo từng hạng mục.
Tuy nhiên, bạn cần nhớ: điện nước là hạng mục “điểm” (ổ cắm, công tắc, đèn, thiết bị vệ sinh…) và “tuyến” (đường ống/đường dây). Diện tích chỉ là cách quy đổi nhanh chứ không phản ánh đầy đủ độ phức tạp.
Phân biệt “tính theo m2” và “tính theo khối lượng điểm/tuyến”
Hiện có 2 cách tính chính:
- Tính theo m2: đơn giản, dễ chốt ngân sách, phù hợp báo giá trọn gói sơ bộ.
- Tính theo khối lượng: bóc tách theo điểm điện, mét ống nước, mét dây, số tủ điện, số thiết bị… Chính xác hơn, nhưng cần bản vẽ và thời gian bóc tách.
Nếu công trình của bạn nhiều phòng, nhiều toilet, nhiều thiết bị (máy nước nóng, lọc nước, bơm tăng áp, điều hòa âm trần…), nên ưu tiên bóc tách khối lượng hoặc ít nhất yêu cầu nhà thầu nêu rõ định mức “bao gồm những gì” trong đơn giá m2.
Vì sao cùng m2 nhưng chi phí điện nước chênh nhau lớn?
Cùng 150m2 sàn, nhà A có 1 bếp đơn giản, 1 WC; nhà B có 1 bếp lớn, 3 WC, thêm máy rửa chén, hệ nước nóng năng lượng, bồn tắm… thì khối lượng ống, phụ kiện, dây dẫn, tủ điện, thiết bị tăng lên đáng kể. Chưa kể các yếu tố:
- Đi âm tường/âm sàn, đi trần thạch cao hay nổi ống.
- Chiều dài tuyến cấp thoát, vị trí đồng hồ nước/điểm cấp điện.
- Chất lượng vật tư: ống PPR/HDPE/ống chịu nhiệt, dây CADIVI/Trần Phú…, thiết bị đóng cắt, chống giật.
- Yêu cầu thẩm mỹ và tiện nghi: nhiều ổ cắm, đèn trang trí, đèn cảm biến, mạng LAN, camera, chuông cửa màn hình…
Công Thức Và Các Cách Quy Đổi m2 Thi Công Điện Nước Phổ Biến
Cách 1: Lấy tổng diện tích sàn × đơn giá điện nước/m2
Đây là cách làm nhanh và phổ biến nhất:
Tổng chi phí điện nước = Tổng diện tích sàn (m2) × Đơn giá điện nước (đ/m2)
Trong đó, “tổng diện tích sàn” thường là tổng diện tích các tầng (tầng trệt + lầu 1 + lầu 2…); có nơi tính thêm phần mái, sân thượng tùy quy ước. Bạn cần hỏi rõ nhà thầu: họ tính theo diện tích sàn xây dựng hay diện tích sử dụng, có tính ban công/sân thượng/nhà xe không.
Ưu điểm: nhanh, dễ đối chiếu. Nhược điểm: dễ “vênh” nếu nhà có nhiều thiết bị hoặc yêu cầu kỹ thuật đặc biệt.
Cách 2: Quy đổi theo “gói tiêu chuẩn” (định mức điểm điện & thiết bị/100m2)
Nhiều đơn vị sẽ đưa ra một gói chuẩn, ví dụ (minh họa):
- Định mức ổ cắm/công tắc/đèn theo số phòng.
- Định mức số WC theo diện tích.
- Định mức vật tư cơ bản (ống, dây, phụ kiện) theo tuyến trung bình.
Nếu công trình vượt định mức (thêm ổ cắm, thêm tuyến nước nóng, thêm thiết bị), phần vượt sẽ tính phát sinh theo đơn giá điểm hoặc đơn giá mét dài.
Cách này hợp với chủ nhà muốn chốt nhanh nhưng vẫn có “khung” để kiểm soát phát sinh. Khi nhận báo giá, hãy yêu cầu kèm bảng nêu rõ “gói tiêu chuẩn gồm những gì”.
Cách 3: Bóc tách khối lượng từ bản vẽ và quy đổi ra m2 để kiểm tra chéo
Cách chuẩn xác nhất là bóc tách từ bản vẽ thiết kế nhà: xác định số lượng điểm điện (đèn, ổ cắm, công tắc, điều hòa, bình nóng lạnh, bơm…), tuyến dây (m), tuyến ống cấp (m), tuyến thoát (m), hộp nối, tủ điện, CB/ELCB… Sau đó mới ra tổng dự toán theo vật tư + nhân công.
Tuy nhiên, nhiều người vẫn muốn “quy đổi ngược” về m2 để dễ so sánh: lấy tổng chi phí đã bóc tách chia cho tổng diện tích sàn. Nhờ vậy, bạn biết được đơn giá thực tế đang nằm ở mức nào và có hợp lý so với mặt bằng chung của khu vực hay không.
Những Yếu Tố Ảnh Hưởng Đơn Giá Và Cách Tránh Phát Sinh Khi Tính Theo m2
Chất lượng vật tư (ống, dây, thiết bị) quyết định phần lớn chi phí
Điện nước có nhiều “hạng” vật tư. Ví dụ:
- Dây điện: tiết diện lớn hơn, lõi đồng chuẩn, vỏ cách điện tốt sẽ an toàn và bền hơn.
- Ống nước: ống cấp nóng/lạnh, ống chịu nhiệt, phụ kiện hàn nhiệt chuẩn giúp giảm rò rỉ.
- Thiết bị: CB, chống giật, aptomat tổng, van khóa, sen vòi, bồn cầu… chênh lệch giá rất mạnh theo thương hiệu.
Vì vậy, khi báo giá theo m2, điều quan trọng là bảng vật tư kèm theo: chủng loại, tiêu chuẩn, xuất xứ, bảo hành. Nếu chỉ ghi chung chung “dây tốt, ống tốt” thì bạn khó kiểm soát chất lượng thực tế.
Mặt bằng thi công, phương án đi âm và mức độ phức tạp của công trình
Nhà có nhiều dầm, nhiều cột, sàn phức tạp, trần thấp hoặc cần giấu toàn bộ đường điện nước sẽ tốn công đục, đi ống, kéo dây, xử lý chống thấm cổ ống… hơn. Một số điểm hay làm tăng đơn giá:
- Đi âm sàn nhiều, nhiều hộp kỹ thuật, nhiều đoạn xuyên dầm/sàn.
- Nhà nhiều tầng, bếp và WC lệch trục gây tuyến ống dài.
- Yêu cầu hệ thống phụ: nước nóng trung tâm, bơm tăng áp, lọc tổng, tưới tự động, thoát sàn sân thượng…
Nếu bạn chọn thi công theo m2, hãy thống nhất ngay từ đầu phạm vi “đi âm/đi nổi” và các hệ thống kèm theo để tránh phát sinh.
Cách chốt phạm vi công việc, nghiệm thu và điều khoản phát sinh
Để tính m2 điện nước “đúng và đủ”, bạn nên chốt 3 nhóm nội dung:
- Phạm vi: gồm phần cấp nước, thoát nước, điện chiếu sáng, điện ổ cắm, điện thiết bị; có bao gồm mạng LAN, camera, chống sét, chuông cửa không.
- Nghiệm thu: thử áp đường nước, thử kín cổ ống, đo cách điện, test chống giật, test tải tủ điện; nghiệm thu từng giai đoạn (đi ống âm, kéo dây, lắp thiết bị).
- Phát sinh: quy định rõ trường hợp nào tính thêm (tăng số điểm, đổi vật tư cao cấp, đổi vị trí thiết bị làm tăng tuyến), đơn giá tính thêm theo điểm hay theo mét.
Nếu bạn đang làm theo hình thức sửa chữa nhà trọn gói, phần điện nước càng cần chốt kỹ vì hiện trạng thực tế có thể khác dự đoán ban đầu (đường ống cũ, tường đặc, không gian trần hạn chế, vị trí hộp kỹ thuật không thuận lợi), dễ phát sinh nhất nếu không thống nhất từ sớm.
Kết lại, tính m2 thi công điện nước là cách dự toán nhanh và tiện, nhưng muốn “không vỡ” ngân sách thì bạn phải đi kèm định mức, danh mục vật tư và nguyên tắc phát sinh rõ ràng. Nếu có điều kiện, hãy bóc tách theo khối lượng từ bản vẽ và dùng đơn giá/m2 như một bước kiểm tra chéo để chọn phương án hợp lý và an toàn cho ngôi nhà.






